Có 1 kết quả:
劫持 jié chí ㄐㄧㄝˊ ㄔˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to kidnap
(2) to hijack
(3) to abduct
(4) to hold under duress
(2) to hijack
(3) to abduct
(4) to hold under duress
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0